Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

chop hammer

  • 1 chop hammer

    chop hammer Stielhammer m

    English-German dictionary of Architecture and Construction > chop hammer

  • 2 chop hammer

    • pajataltta

    English-Finnish dictionary > chop hammer

  • 3 head

    /hed/ * danh từ - cái đầu (người, thú vật) =from head to foot+ từ đầu đến chân =taller by a head+ cao hơn một đầu (ngựa thi) - người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi) =5 shillings per head+ mỗi (đầu) người được 5 silinh =to count heads+ đếm đầu người (người có mặt) =a hundred head of cattle+ một trăm con thú nuôi, một trăm đầu thú nuôi - đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng =to have a good head for mathematics+ có năng khiếu về toán =to reckon in one's head+ tính thầm trong óc - (thông tục) chứng nhức đầu (thường là sau khi uống rượu say) =to have a [bad] head+ bị nhức đầu, bị nặng đầu - vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng (cơ quan), hiệu trưởng (trường học), chủ =at the head of...+ đứng đầu..., ở cương vị chỉ huy... =the head of a family+ chủ gia đình - vật hình đầu =a head of cabbage+ cái bắp cải - đoạn đầu, phần đầu =the head of a procession+ đoạn đầu đám rước - đầu (trang sách, bàn, giường, cầu thang..., búa, rìu, ghim băng, đinh ốc, bu lông...); ngọn, đỉnh, chỏm, chóp (núi, cây, cột...); vòi (máy nước...); đầu nguồn, ngọn nguồn (sông...); đầu mũi (tên...); lưỡi (cày...); đáy, ván đáy (thùng...) - bọt (cốc rượu bia); váng kem (trên mặt bình sữa...) - ngòi (mụn, nhọt) - gạc (hươu, nai) - mũi (tàu) - mũi biển - mặt ngửa (đồng tiền) =head(s) or tail(s)?+ ngửa hay sấp? - (ngành mỏ) đường hầm - (hàng hải) nhà xí cho thuỷ thủ (ở mũi tàu) - đề mục, chương mục, phần chính (trong một bài diễn thuyết...); loại =on that head+ ở phần này, ở chương này =under the same head+ dưới cùng đề mục - lúc nguy kịch; lúc gay go căng thẳng; cơn khủng hoảng =to come to a head+ lâm vào cơn khủng hoảng; đến lúc nguy kịch =to bring to a head+ làm gay go, làm căng thẳng - cột nước; áp suất =hydrostatic head+ áp suất thuỷ tinh =static head+ áp suất tĩnh !to addle one's head - (xem) addle !to bang (hammer knock) something into somebody's head - nhồi nhét cái gì vào đầu ai !to be able to do something on one's head - (từ lóng) có thể làm được một cái gì một cách dễ dàng !to be head over ears in !to be over head and ears in - ngập lút đến đầu đến cổ, ngập đến mang tai =to be head over ears in debt+ nợ nần ngập lên đến tận đầu, nợ như chúa chổm !to be (go) off one's head - mất trí, hoá điên !to beat somebody's head off - đánh vỡ đầu ai; đánh gục ai; đánh bại ai hoàn toàn !better be the head of a dog than the tail of a lion - (tục ngữ) đầu gà còn hơn đuôi trâu !to buy something over somebody's head - mua tranh được ai cái gì !by head and shoulders above somebody - khoẻ hơn ai nhiều - cao lớn hơn ai một đầu !to carry (hold) one's head high - ngẩng cao đầu !can't make head or tail of - không hiểu đầu đuôi ra sao !to cost someone his head - làm chi ai mất đầu !horse eats its head off - (xem) eat !to get (take) into one's head that - nghĩ rằng, đinh ninh rằng; muốn rằng !to fet (put) somebody (something) out of one's head - quên ai (cái gì) đi, không nghĩ đến ai (cái gì) nữa !to give a horse his head - thả dây cương ra cho ngựa đi tự do thoải mái !to have a head on one's shoulders !to have [got] one's head screwed on the right way - sáng suốt, có óc phán đoán, có óc suy xét !head first (foremost) - lộn phộc đầu xuống trước - (nghĩa bóng) vội vàng, hấp tấp !head and front - người đề xướng và lânh đạo (một phong trào...) !head of hair - mái tóc dày cộm !head over heels - (xem) heel !to keep one's head (a level head, a cool head) - giữ bình tĩnh, điềm tĩnh !to keep one's head above water - (xem) above !to lay (put) heads together - hội ý với nhau, bàn bạc với nhau !to lose one's head - (xem) lose !to make head - tiến lên, tiến tới !to make head against - kháng cự thắng lợi !not right in one's head - gàn gàn, hâm hâm !old head on young shoulders - khôn ngoan trước tuổi !out of one's head - do mình nghĩ ra, do mình tạo ra !to stand on one's head - (nghĩa bóng) lập dị !to talk somebody's head off - (xem) talk !to talk over someone's head - nói khó hiểu, làm cho ai không hiểu gì cả !to turn something over in one's head - suy đi tính lại cái gì trong óc, nghiền ngẫm cái gì trong óc !two heads are better than one - (tục ngữ) ý kiến tập thể bao giờ cũng sáng suốt hơn, ba ông thợ da bằng Gia Cát Lượng * ngoại động từ - làm đầu, làm chóp (cho một cái gì) - hớt ngọn, chặt ngọn (cây) ((cũng) to head down) - để ở đầu, ghi ở đầu (trong chương mục...) =to head a list+ đứng đầu danh sách - đứng đầu, chỉ huy, lânh đạo; đi đầu, dẫn đầu =to head an uprising+ lânh đạo một cuộc nổi dậy =to head a procession+ đi đâu một đám rước - đương đầu với, đối chọi với - vượt, thắng hơn (ai) - đi vòng phía đầu nguồn (con sông...) - (thể dục,thể thao) đánh đầu, đội đầu (bóng đá) - đóng đầy thùng - (hàng hải) hướng (mũi tàu về phía nào) =to head the ship for...+ hướng mũi tàu về phía... * nội động từ - kết thành bắp (bắp cải); kết thành cụm đầu (hoa...) - mưng chín (mụn nhọt) - tiến về, hướng về, đi về (phía nào...) !to head back - tiến lên trước để chặn bắt (ai) phải quay lại !to head off - (như) to head back - chặn tránh (một vấn đề gì khi chịu bóng bằng cách hướng câu chuyện sang một vấn đề khác...)

    English-Vietnamese dictionary > head

  • 4 chisel

    Англо-русский синонимический словарь > chisel

  • 5 buffet

    1. n удар
    2. v наносить удары, ударять
    3. v бороться
    4. v протискиваться, проталкиваться
    5. n буфет, сервант; горка
    6. n буфет, буфетная стойка

    buffet lunch — лёгкий завтрак «а-ля фуршет»

    Синонимический ряд:
    1. cuff (noun) box; chop; clout; cuff; haymaker; poke; punch; slap; smack; sock; spank
    2. dinner (noun) dinner; potluck; smorgasbord
    3. furniture (noun) cabinet; credenza; cupboard; furniture; shelf; sideboard
    4. beat (verb) baste; beat; belabor; belabour; drub; hammer; lam; lambaste; paste; pelt; pummel; tromp; wallop; whop
    5. box (verb) blip; box; bust; cuff; slap; smack; spank
    6. hit (verb) batter; flail; flap; flutter; hit; lash; pound; strike; thrash; whip
    Антонимический ряд:

    English-Russian base dictionary > buffet

См. также в других словарях:

  • Chop Suey! (song) — This article is about the System of a Down song. For the Chinese food dish, see chop suey. Chop Suey! Single by System of a Down …   Wikipedia

  • MC Hammer — Hammer at TechCrunch in July 2008 …   Wikipedia

  • Mike Hammer (serie televisee) — Mike Hammer (série télévisée) Mike Hammer (1958) Titre original Mickey Spillane s Mike Hammer Genre Série policière Pays d’origine  États Unis Chaîne d’origine CBS …   Wikipédia en Français

  • Mike Hammer (série télévisée) — Mike Hammer (1958) Titre original Mickey Spillane s Mike Hammer Genre Série policière Pays d’origine  États Unis Chaîne d’origine …   Wikipédia en Français

  • Mike hammer (série télévisée) — Mike Hammer (1958) Titre original Mickey Spillane s Mike Hammer Genre Série policière Pays d’origine  États Unis Chaîne d’origine CBS …   Wikipédia en Français

  • go at it hammer and tongs — {v. phr.}, {informal} 1. To attack or fight with great strength or energy; have a bad argument. * /Bill slapped George s face and now they re going at it hammer and tongs in back of the house./ * /Helen and Mary have been arguing all day, and now …   Dictionary of American idioms

  • go at it hammer and tongs — {v. phr.}, {informal} 1. To attack or fight with great strength or energy; have a bad argument. * /Bill slapped George s face and now they re going at it hammer and tongs in back of the house./ * /Helen and Mary have been arguing all day, and now …   Dictionary of American idioms

  • go\ at\ it\ hammer\ and\ tongs — v. phr. informal 1. To attack or fight with great strength or energy; have a bad argument. Bill slapped George s face and now they re going at it hammer and tongs in back of the house. Helen and Mary have been arguing all day, and now they are… …   Словарь американских идиом

  • List of The Texas Chainsaw Massacre characters — The list of members of the Hewitt/Sawyer family Contents 1 The Sawyer/Hewitt family 1.1 Chop Top Sawyer 1.2 Drayton Sawyer 1.3 Grandpa Sawyer …   Wikipedia

  • Characters of The Texas Chainsaw Massacre — The following are fictional characters in the American horror The Texas Chainsaw Massacre franchise.The Sawyer familyThe Sawyers (renamed the Hewitts in the remake and its prequel) are a family of cannibals in The Texas Chainsaw Massacre… …   Wikipedia

  • Neros Empire — The nihongo|Neros Empire|ネロス帝国|Nerosu Teikoku is a secret empire from the fictional television series Choujinki Metalder (part of Toei Company s Metal Heroes franchise). Their theme song was performed by backing vocal group Koorogi 73.BioIt is… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»